Có 2 kết quả:
綻露 zhàn lù ㄓㄢˋ ㄌㄨˋ • 绽露 zhàn lù ㄓㄢˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appear (formal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appear (formal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0